Thư viện huyện An Biên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN TOÁN
     Rèn luyện thân thể cho trẻ em / Nguyễn Toán .- H. : Thể dục thể thao , 2007 .- 283tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Những nhận thức và quan niệm về sức khoẻ thể chất, đặc điểm và qui luật sinh trưởng phát dục của tuổi trẻ...; giải đáp một số vấn đề cấp thiết nhất, chủ yếu về thường thức rèn luyện thân thể, phương pháp tập luyện từng độ tuổi, yêu cầu đảm bảo tối thiểu về vệ sinh - y tế
/ 36000đ


   613.7 R203LT 2007
    ĐKCB: VV.004686 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN TOÁN
     Cẩm nang tư vấn tâm lý thể thao / Nguyễn Toán b.s .- H. : Thể dục Thể thao , 2002 .- 240tr ; 21cm
  Tóm tắt: Khái niệm về tư vấn tâm lý thể thao - các phương pháp tư vấn và huấn luyện tâm lý thông thường trong thể thao. Cách khắc phục những chướng ngại tâm lý trong thi đấu thể thao
/ 19000đ


   158.9 C120N 2002
    ĐKCB: VV.003732 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN TOÁN
     Thể dục thể thao với sức khỏe - vẻ đẹp phụ nữ / Nguyễn Toán .- H. : Thể dục thể thao , 2007 .- 259 tr. : minh họa ; 21 cm
  Tóm tắt: Tài liệu cung cấp cho chị em những hiểu biết thường thức và cách luyện tập thường dùng để tự tập tại nhà nhằm duy trì vẻ đẹp và tăng cường sức khỏe
/ 29000đ

  1. Thể dục thể thao.  2. |Thể dục thể thao|  3. |Phụ nữ|
   613.7 TH250D 2007
    ĐKCB: VV.003734 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN TOÁN
     72 trò chơi vận động dân gian (Việt Nam và Châu Á) / Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ .- H. : Thể dục Thể thao , 2006 .- 169tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn cách chơi 72 trò chơi dân gian Việt Nam và các nước Châu Á dành cho thiếu nhi giúp các bé vui chơi và vận động thể lực
/ 19000đ

  1. Trò chơi vận động.  2. Thiếu nhi.  3. Trò chơi dân gian.
   I. Lê Anh Thơ.
   793.4 72TC 2006
    ĐKCB: VV.003735 (Sẵn sàng)  
5. NGUYÊN TOÀN
     1000 trò chơi có ích cho trí tuệ . T.3 / Nguyên Toàn, Hà Sơn biên soạn .- H. : Nxb.Hà Nội , 2009 .- 262tr. ; 21cm
/ 41.500đ

  1. Trò chơi.  2. Sách tham khảo.  3. Phát triển.  4. Trí tuệ.
   I. Hà Sơn.
   793.7 M 458 T 2009
    ĐKCB: VV.001712 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001697 (Sẵn sàng)